🔍 Search: SỰ RÃ RỜI
🌟 SỰ RÃ RỜI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
녹초
☆
Danh từ
-
1
맥이 풀어져 힘을 못 쓰고 축 늘어진 상태.
1 SỰ KIỆT SỨC, SỰ RÃ RỜI, SỰ KIỆT QUỆ: Tình trạng mệt mỏi, uể oải và không còn hơi sức.
-
1
맥이 풀어져 힘을 못 쓰고 축 늘어진 상태.
-
기함
(氣陷)
Danh từ
-
1
몸의 힘을 모두 잃음.
1 SỰ UỂ OẢI, SỰ MỆT MỎI, SỰ RÃ RỜI: Việc mất hết sức lực của cơ thể. -
2
갑자기 몹시 놀라거나 아파서 소리를 지르면서 정신을 잃음.
2 SỰ THẤT THANH, SỰ LA, SỰ HÉT, SỰ THÉT: Việc vừa mất bình tĩnh vừa hét lên vì đau hay quá bất ngờ.
-
1
몸의 힘을 모두 잃음.